Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-022.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-033.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
17A-500.08 | - | Thái Bình | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
99A-888.45 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
29K-373.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
37K-490.00 | - | Nghệ An | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
93B-022.23 | - | Bình Phước | Xe Khách | 31/10/2024 - 14:45 |
71D-007.77 | - | Bến Tre | Xe tải van | 31/10/2024 - 14:45 |
37K-492.22 | - | Nghệ An | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
70A-605.55 | - | Tây Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
47C-422.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
29K-333.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-157.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
62C-222.98 | - | Long An | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
34C-444.48 | - | Hải Dương | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
99A-860.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
26B-022.29 | - | Sơn La | Xe Khách | 31/10/2024 - 14:45 |
34A-945.55 | - | Hải Dương | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
30M-304.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
22A-281.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
67C-189.99 | - | An Giang | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
78A-222.35 | - | Phú Yên | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
12D-011.11 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 31/10/2024 - 14:45 |
29K-444.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
14C-466.67 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
51M-276.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
51M-222.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
51M-130.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 31/10/2024 - 14:45 |
60K-651.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |
77A-361.11 | - | Bình Định | Xe Con | 31/10/2024 - 14:45 |