Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
61K-588.83 - Bình Dương Xe Con -
70A-600.08 - Tây Ninh Xe Con -
30L-152.22 - Hà Nội Xe Con -
65A-444.38 - Cần Thơ Xe Con -
98C-333.27 - Bắc Giang Xe Tải -
98A-777.05 - Bắc Giang Xe Con -
60K-566.60 - Đồng Nai Xe Con -
47A-855.52 - Đắk Lắk Xe Con -
30M-266.64 - Hà Nội Xe Con -
51M-299.98 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-457.77 - Hưng Yên Xe Con -
88A-777.23 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-673.33 - Bắc Ninh Xe Con -
30L-111.45 - Hà Nội Xe Con -
15K-444.20 - Hải Phòng Xe Con -
98C-333.69 - Bắc Giang Xe Tải -
51L-900.07 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-555.43 - Hưng Yên Xe Con -
98D-022.25 - Bắc Giang Xe tải van -
20A-777.75 - Thái Nguyên Xe Con -
51L-603.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
73A-355.58 - Quảng Bình Xe Con -
75A-362.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-555.20 - Đồng Nai Xe Con -
51M-200.05 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
89A-555.92 - Hưng Yên Xe Con -
37K-400.06 - Nghệ An Xe Con -
88A-650.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
63A-333.80 - Tiền Giang Xe Con -
37K-564.44 - Nghệ An Xe Con -