Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-878.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-321.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51N-009.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-065.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-554.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-870.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
88D-024.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
34A-956.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
43C-316.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
34C-448.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
23D-008.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
49D-016.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
38A-700.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
74D-013.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
79D-010.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
92B-041.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
26A-245.39 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
34A-937.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-341.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-412.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
92A-448.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
62C-218.39 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
66A-307.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
35C-184.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-563.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
99A-873.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-310.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
88C-315.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-305.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-554.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|