Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-947.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
70C-217.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-151.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
93A-510.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
12C-140.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-234.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
92A-437.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
69B-015.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
60K-692.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
19A-753.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
65A-527.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-560.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
63C-235.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-321.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
99A-878.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51N-009.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-065.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
88D-024.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
34A-956.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-554.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-870.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
34C-448.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
43C-316.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
23D-008.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
49D-016.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
38A-700.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
74D-013.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
34A-937.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-341.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
79D-010.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|