Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25D-010.18 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
64D-010.01 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
74C-150.15 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
93A-514.51 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
75A-397.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
61K-577.57 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51L-978.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
73B-018.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
73D-012.12 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-962.96 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-430.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
68C-184.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-948.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
86A-323.26 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
67B-030.39 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
14C-454.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
79A-585.83 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
93A-515.11 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-060.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
20C-313.18 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
73C-191.96 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
94B-017.17 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
81A-477.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
49A-766.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
98A-908.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-319.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
63A-329.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
23D-011.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-554.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51N-116.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|