Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25A-067.67 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
78A-225.25 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-756.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
86A-291.91 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-521.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-418.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-171.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-212.11 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-828.27 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-974.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-324.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
62C-195.95 | - | Long An | Xe Tải | - |
61K-525.23 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-712.12 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61C-642.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-936.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83C-133.33 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30L-434.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-451.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-460.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-194.94 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
27A-131.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-410.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-401.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-131.33 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-406.06 | - | Long An | Xe Con | - |
61K-248.48 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-292.98 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
51N-133.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-890.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |