Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21A-222.38 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
71C-135.55 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-099.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
51N-044.45 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-358.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
93A-511.18 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
98C-377.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
25B-011.19 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
75A-397.77 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-444.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-444.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
67B-033.35 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
14A-999.78 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
86C-211.18 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
29K-440.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
48A-258.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
34A-933.34 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-233.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
49B-033.35 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
51L-930.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
98A-907.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
30M-081.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
83A-197.77 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
75A-399.95 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-055.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
37K-537.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
99C-333.01 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-255.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-465.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|