Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-416.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-254.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-822.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
47C-356.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
19A-560.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.47 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49B-033.33 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
90A-299.95 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
81A-444.38 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-349.99 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-411.14 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-100.06 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51L-564.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-799.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-611.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-755.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-277.72 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
29K-215.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-866.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-293.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-111.90 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
49A-711.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
51L-210.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-873.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-800.07 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70D-011.11 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
51M-144.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-022.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-407.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-444.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |