Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-449.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-213.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-716.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-725.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-474.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-384.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-147.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-205.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-410.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-531.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
48C-104.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
99A-867.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-675.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-560.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-704.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-801.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
25A-080.79 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
37K-204.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-318.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-409.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11A-129.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-846.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
22A-228.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-848.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-740.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-751.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-710.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-361.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-042.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |