Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-913.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-453.45 | - | Long An | Xe Con | - |
86A-323.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
38D-020.25 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
62A-475.47 | - | Long An | Xe Con | - |
28B-020.21 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
51L-979.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43C-305.05 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77C-236.36 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-462.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-092.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
11A-124.24 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-445.45 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-302.02 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-245.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
77D-007.00 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
25B-010.16 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
24C-171.74 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
43A-929.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
37K-414.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-071.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-105.05 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
89A-444.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-514.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-804.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-095.09 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
62A-431.31 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-406.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |