Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83A-197.77 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
75A-399.95 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
51N-055.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60C-777.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
37K-537.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
99C-333.01 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-255.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-465.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
43A-945.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-444.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
14K-015.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
27B-015.55 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
60B-081.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
60C-777.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
86A-333.85 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
67A-333.03 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
72D-016.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
51M-200.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
76A-333.24 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-494.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
61K-587.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
36B-050.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
86A-333.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60K-700.08 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
65C-249.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
29K-444.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
97D-011.11 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
92A-444.59 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
35A-475.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
60K-657.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|