Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-377.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-255.50 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-409.99 | - | Nam Định | Xe Con | - |
64A-173.33 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-555.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
72C-222.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-111.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-199.97 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-555.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-733.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-366.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-210.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-427.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-139.99 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
99C-333.73 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
15K-444.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98C-327.77 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-330.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
18A-384.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-287.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
18B-033.36 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
19A-733.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14K-027.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
77A-316.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
98A-777.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-222.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-388.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-444.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-461.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11D-011.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |