Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-404.05 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-520.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-767.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
24A-246.46 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51M-078.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-414.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14C-453.53 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
51L-868.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-760.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-353.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-247.47 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-971.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-543.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18A-507.50 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60B-078.78 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
83C-136.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-212.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
48A-213.13 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-383.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-161.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26B-020.25 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
61C-628.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-085.85 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-828.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-397.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30L-485.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-870.70 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-606.02 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-262.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17A-462.62 | - | Thái Bình | Xe Con | - |