Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-402.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
73D-010.16 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-593.93 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29D-630.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
93C-200.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-264.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-350.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
36D-030.36 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-464.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
78D-010.15 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
77A-370.37 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-876.76 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
47B-042.04 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
17A-493.93 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
92A-442.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
36K-303.03 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-064.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-434.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-552.55 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51L-923.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
67D-012.12 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
88D-022.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
68C-185.18 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
60K-648.48 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-448.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51E-350.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
61C-636.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
62C-225.25 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
51N-131.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
34A-949.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|