Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-448.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51E-350.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
61C-636.38 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
18C-181.83 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
62C-222.27 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-127.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
65A-520.20 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
98D-022.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-049.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
93B-025.25 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
75A-388.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
43A-956.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
22C-116.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
37D-050.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-189.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
29D-638.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
36K-306.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
20C-313.18 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
73C-191.96 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
94B-017.17 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
81A-477.47 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
49A-766.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
98A-908.90 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-319.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
63A-329.29 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
23D-011.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-554.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
60C-777.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
14K-034.34 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
61K-523.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|