Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-494.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 68B-037.03 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51M-060.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 15K-510.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 51M-052.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 71A-218.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 72A-844.84 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 38D-023.23 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 25A-085.85 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 30M-205.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 75A-392.92 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 70B-037.37 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 62B-032.03 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 29K-402.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 93A-521.52 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 61K-593.93 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 73D-010.16 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 29D-630.30 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 36D-030.36 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 93C-200.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 30M-264.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 29K-350.50 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
| 15K-464.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 47B-042.04 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
| 78D-010.15 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
| 77A-370.37 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 72A-876.76 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
| 12A-272.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
| 51M-126.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
| 30M-304.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|