Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83A-195.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
12D-011.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
68A-372.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
61C-633.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
30M-094.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
67C-196.39 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
47C-411.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
51N-131.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
21B-014.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
19D-020.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
17A-498.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
82A-164.39 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
65C-267.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
88C-317.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-470.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-348.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
61K-521.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
49C-385.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
88D-021.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-202.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
67B-031.79 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
51N-106.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14C-459.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
99A-886.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51N-144.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
98A-872.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
98A-891.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
34A-970.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
51M-159.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
19C-265.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|