Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72C-225.22 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19A-752.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-111.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-916.16 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-095.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-327.27 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
99B-033.33 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
81C-261.26 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
24C-150.50 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
92A-390.90 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-454.52 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
11A-104.04 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
81A-464.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
36C-571.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-535.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-211.11 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
62A-484.48 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-182.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37K-386.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43A-922.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
94A-109.10 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
34C-391.91 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47A-712.12 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72A-858.57 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-421.21 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
24C-161.16 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
84B-016.16 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
81A-454.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30M-349.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
64B-019.19 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |