Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-592.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
30L-211.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-134.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-646.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-277.75 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
86A-322.20 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
72A-774.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-404.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30L-400.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-620.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
98A-877.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
43C-283.33 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
95A-111.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-488.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-000.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-366.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75D-011.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
51L-799.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-555.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-999.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-444.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
35A-444.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-457.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-788.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-444.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84B-020.00 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
67A-333.75 | - | An Giang | Xe Con | - |
29K-444.91 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67B-033.36 | - | An Giang | Xe Khách | - |
99C-333.60 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |