Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-271.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51N-000.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
93C-207.77 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
20A-888.37 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
66B-026.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
81C-290.00 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-066.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
37K-555.24 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
43D-013.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
61K-522.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
51M-222.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
72C-271.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
98C-377.73 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
98C-388.83 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
62B-033.35 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
63A-333.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
99C-333.37 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
61K-555.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
26A-244.45 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
43A-955.58 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
49A-777.37 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
90D-009.99 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
67D-011.16 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
65A-532.22 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
30M-144.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
29K-444.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
89B-027.77 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
67A-333.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
23D-011.12 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
31/10/2024 - 09:15
|
88C-312.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|