Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-777.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-484.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-126.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-784.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-202.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-723.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-558.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-114.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
34A-758.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-977.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-254.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-219.79 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
14A-955.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-687.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-647.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-313.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-733.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-148.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-711.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-429.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-800.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-172.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-442.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69C-094.79 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
36K-092.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-218.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
48A-226.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-406.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-840.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-735.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |