Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 70A-604.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 30M-280.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 47A-826.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 35A-483.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 60K-701.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 17A-507.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51M-226.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51N-141.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 29K-370.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 43D-014.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
| 76A-336.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 71A-221.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 20A-875.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 37C-571.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 17C-216.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51M-292.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 30M-397.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 29K-422.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51M-250.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 27C-075.39 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 99C-334.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 29K-414.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 47A-841.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 89A-538.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 21A-225.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 76A-324.39 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 15K-475.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 66B-027.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
| 14K-014.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 11D-009.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|