Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-367.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-289.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-728.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-444.42 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-743.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
65B-026.26 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
29K-157.57 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-705.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68B-035.35 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
29K-394.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
73C-193.19 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
72A-858.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
19C-276.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
67A-332.32 | - | An Giang | Xe Con | - |
29D-586.58 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98A-812.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-535.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
61K-302.02 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-080.83 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-743.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-874.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-202.20 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
62A-474.73 | - | Long An | Xe Con | - |
30M-305.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-464.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
76A-336.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77C-262.26 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
92C-261.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
72B-046.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |