Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29K-414.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 28D-014.14 |
-
|
Hòa Bình |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 89A-540.40 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 18C-174.17 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 68A-367.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 29K-436.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 22D-013.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 36K-286.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 65B-028.02 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-390.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51M-121.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51N-010.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 98A-902.02 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 98C-376.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 22C-115.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
| 51N-061.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 14K-020.26 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 88B-024.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
| 70A-613.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 19A-741.41 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 21A-232.38 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
| 89D-025.25 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 18D-016.01 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
| 30M-061.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 19C-277.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 51N-010.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 34C-436.36 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 37K-532.32 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
| 98C-378.37 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
| 15C-496.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|