Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-891.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
75A-393.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
65A-523.33 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
60C-777.25 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
36C-555.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
94A-111.63 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
23A-165.55 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
14K-000.69 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
72C-279.99 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
66C-187.77 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
86A-333.46 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
93A-522.26 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-111.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-252.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
60K-648.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
77A-366.63 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-912.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
30M-355.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
34C-444.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
98A-888.24 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-255.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
88C-311.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
62C-222.55 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
24B-021.11 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
60K-681.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
19A-733.34 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
21C-111.46 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
86A-333.34 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
51M-222.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
51L-911.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|