Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-711.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-444.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-522.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
77C-264.44 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
30M-011.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15B-055.53 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
49A-612.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-555.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
66A-299.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-500.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35A-417.77 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-394.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-694.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48B-014.44 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
66A-250.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-222.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-399.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14A-922.23 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
95A-111.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-370.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-444.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-695.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
26C-166.63 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
60C-777.45 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-599.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-277.70 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
98C-388.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
93A-444.42 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51D-999.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38A-666.32 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |