Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-222.25 | - | Long An | Xe Tải | - |
98C-344.44 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
36C-444.49 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
34A-955.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-444.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51M-000.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
21B-011.11 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
15C-444.48 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
48C-111.18 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-444.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63C-222.29 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-222.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-444.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84A-144.44 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
29K-222.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-444.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
71B-022.22 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
17D-011.11 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
30M-355.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38C-222.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
99B-033.33 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
14C-411.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
60K-699.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
84C-111.17 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
22C-111.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-111.15 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
99D-022.22 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
29K-111.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35A-444.41 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |