Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-828.88 490.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 09:15
88A-795.55 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2024 - 09:15
60K-666.77 110.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2024 - 09:15
81C-289.99 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 14/10/2024 - 08:30
23A-166.66 240.000.000 Hà Giang Xe Con 14/10/2024 - 08:30
21C-113.33 40.000.000 Yên Bái Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
67A-339.99 195.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51M-277.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
99C-333.32 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
19A-756.66 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2024 - 15:45
24A-325.55 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/10/2024 - 15:45
95A-138.88 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
88A-797.77 105.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 15:45
47C-397.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/10/2024 - 15:45
30M-322.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
83A-199.97 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 11/10/2024 - 15:45
20A-888.94 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2024 - 15:45
51N-000.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
98A-888.92 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 15:45
14A-999.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2024 - 15:45
71A-222.12 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/10/2024 - 15:45
61K-586.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-333.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-333.45 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
30M-388.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 15:45
86A-333.38 150.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2024 - 15:00
51N-111.13 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
30M-188.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 14:15
30M-177.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 14:15
21A-228.88 110.000.000 Yên Bái Xe Con 11/10/2024 - 14:15