Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-219.79 40.000.000 Phú Yên Xe Con 28/11/2024 - 15:45
98A-886.36 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/11/2024 - 15:45
66A-270.00 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 28/11/2024 - 15:45
51L-823.23 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/11/2024 - 15:45
18C-166.99 40.000.000 Nam Định Xe Tải 28/11/2024 - 15:45
15K-417.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/11/2024 - 15:45
68A-333.45 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 28/11/2024 - 15:45
14A-966.33 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/11/2024 - 15:45
30M-297.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:00
30L-788.88 580.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:00
51L-777.77 3.480.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/11/2024 - 15:00
34A-919.95 45.000.000 Hải Dương Xe Con 28/11/2024 - 15:00
20A-881.66 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/11/2024 - 15:00
30M-387.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:00
30M-332.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:00
30M-328.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:00
61K-579.68 55.000.000 Bình Dương Xe Con 28/11/2024 - 15:00
43D-012.34 80.000.000 Đà Nẵng Xe tải van 28/11/2024 - 15:00
30M-182.22 85.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:00
29K-357.99 45.000.000 Hà Nội Xe Tải 28/11/2024 - 15:00
30M-291.95 45.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 15:00
98A-856.89 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/11/2024 - 15:00
29D-566.68 120.000.000 Hà Nội Xe tải van 28/11/2024 - 15:00
29D-566.99 185.000.000 Hà Nội Xe tải van 28/11/2024 - 15:00
63A-333.36 125.000.000 Tiền Giang Xe Con 28/11/2024 - 14:15
60K-668.88 360.000.000 Đồng Nai Xe Con 28/11/2024 - 14:15
43A-968.86 95.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/11/2024 - 14:15
99A-866.86 355.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/11/2024 - 14:15
70A-567.89 1.130.000.000 Tây Ninh Xe Con 28/11/2024 - 14:15
30L-989.99 770.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2024 - 14:15