Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-362.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-819.86 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:45
20A-898.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-298.88 180.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-135.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-310.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
36K-263.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-328.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-555.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
27A-116.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
47A-864.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/10/2024 - 15:45
62C-219.66 40.000.000 Long An Xe Tải 18/10/2024 - 15:45
30M-345.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-419.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-277.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-325.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
93A-464.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-561.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
60K-656.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:45
49A-767.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/10/2024 - 15:45
77D-008.88 40.000.000 Bình Định Xe tải van 18/10/2024 - 15:45
30M-176.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-682.66 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-526.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
98A-863.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
89A-563.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-345.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
37K-375.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2024 - 15:45
61K-576.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 18/10/2024 - 15:45
70A-586.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45