Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-103.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-570.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-414.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-591.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-304.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95C-081.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-460.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-118.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-455.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-353.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
97A-080.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-413.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
21A-182.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
66A-302.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29D-607.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-140.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-263.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-406.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-458.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-321.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-476.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-461.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
82B-023.39 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
89C-324.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-414.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-186.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-283.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-400.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-062.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-216.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |