Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19C-277.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
37K-532.32 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
98C-378.37 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
15C-496.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
26A-239.23 | - | Sơn La | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
67A-332.32 | - | An Giang | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
25B-009.00 | - | Lai Châu | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
23C-093.09 | - | Hà Giang | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
94B-016.16 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
11D-011.11 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
51M-141.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
71A-217.21 | - | Bến Tre | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
71C-138.38 | - | Bến Tre | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
37K-487.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
76A-331.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
98C-393.98 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
60B-080.81 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 29/10/2024 - 10:00 |
43A-942.42 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
51M-222.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
48D-010.01 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 29/10/2024 - 10:00 |
83A-197.97 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
30M-173.73 | - | Hà Nội | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
66A-305.05 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
14K-013.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
81A-464.46 | - | Gia Lai | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
51M-306.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
18A-490.90 | - | Nam Định | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
29K-414.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | 29/10/2024 - 10:00 |
84A-151.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |
81A-454.59 | - | Gia Lai | Xe Con | 29/10/2024 - 10:00 |