Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47A-820.82 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-431.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
61K-562.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
83A-197.19 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
19B-029.02 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
51M-073.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
51N-154.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
74B-020.29 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
86D-006.00 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
11D-011.11 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
30M-353.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
51M-230.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
51M-222.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
88A-805.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
34A-951.51 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
78A-217.17 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
60C-787.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
89C-352.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
36K-233.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
30M-060.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
61C-616.17 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-487.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
30M-397.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
95C-090.95 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
51N-049.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
29D-631.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
66A-317.31 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
34A-974.74 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
99A-880.80 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
78B-020.28 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|