Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84B-020.25 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
51N-151.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47C-403.40 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-618.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-146.46 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78A-212.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-646.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-547.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-046.04 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-540.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
70B-033.33 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
89A-473.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-538.53 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
86A-334.33 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51N-026.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48C-121.21 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
78A-193.93 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
67C-191.94 | - | An Giang | Xe Tải | - |
51M-296.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-927.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
60K-646.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-111.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
89A-520.52 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-449.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-113.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27D-010.18 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
70A-604.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51N-020.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-118.18 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
25C-049.49 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |