Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-425.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
70A-474.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
38C-205.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38A-666.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-666.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17C-222.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
21C-111.17 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
51M-200.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-888.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
93A-488.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-503.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-230.00 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47A-691.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17C-222.91 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
74C-133.35 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
70A-520.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93B-022.27 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51N-155.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-222.25 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
51L-699.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-532.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-455.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-699.91 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-631.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-399.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-251.11 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
94A-111.91 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51K-971.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-522.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-388.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |