Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38C-243.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
77C-264.44 | - | Bình Định | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
19A-741.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
93D-011.11 | - | Bình Phước | Xe tải van | 31/10/2024 - 08:30 |
63A-333.06 | - | Tiền Giang | Xe Con | 31/10/2024 - 08:30 |
29K-399.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | 31/10/2024 - 08:30 |
60K-672.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
38C-244.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
51N-111.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
30M-280.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
48B-014.44 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:45 |
21A-222.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
20A-899.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
51M-160.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
29K-377.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
89A-555.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
51M-172.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
30M-222.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
98C-382.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
84C-127.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
29K-449.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
79B-046.66 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:45 |
29K-382.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
19C-266.62 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
14A-999.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
29K-349.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |
81A-477.74 | - | Gia Lai | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
20A-901.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
98A-881.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 14:45 |
51M-107.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:45 |