Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-469.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
81A-414.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-427.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-351.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36C-513.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-504.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-443.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62C-225.79 | - | Long An | Xe Tải | - |
43A-883.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-249.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-266.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-480.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51M-172.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-003.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-099.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-252.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-460.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-243.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
81B-027.79 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
18A-438.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-069.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-543.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-298.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-314.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-462.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
74A-267.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
27A-101.79 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-283.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-116.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-943.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |