Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-353.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
89C-352.35 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
36K-233.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
51M-230.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
61C-616.17 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-487.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
95C-090.95 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
51N-151.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-325.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-303.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
29K-357.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
36K-256.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
26A-235.23 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-253.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
72A-846.46 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
88A-794.79 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
12D-010.16 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-384.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-154.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-111.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
36C-564.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
72A-859.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-209.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-215.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-238.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-346.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
36K-303.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-292.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
61K-525.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
14K-030.36 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|