Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25B-009.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
23C-093.09 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
94B-016.16 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
29/10/2024 - 10:00
|
37K-487.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
51M-141.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
71A-217.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
71C-138.38 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
51M-209.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-215.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
78A-222.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-238.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-346.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
36K-303.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-292.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
61K-525.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
14K-030.36 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
60C-771.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
36C-562.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51M-159.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
64A-214.21 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
83C-136.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
86C-212.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
66B-024.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
30M-070.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
78B-020.25 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
72C-270.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
51L-949.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
37K-524.24 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
20A-872.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|