Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-393.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
93A-424.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-491.49 | - | Long An | Xe Con | - |
24D-010.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
51N-120.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77C-252.52 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
36K-140.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-327.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-834.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-771.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-424.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-290.29 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99A-858.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37D-047.04 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
49A-757.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-945.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51N-135.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-872.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-343.43 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-170.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-353.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-270.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-131.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
92A-429.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99B-030.36 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
76A-328.32 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
18C-174.74 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51M-310.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-913.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
36K-156.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |