Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-731.11 - Hà Nội Xe Con -
37K-220.00 - Nghệ An Xe Con -
60K-666.21 - Đồng Nai Xe Con -
76B-030.00 - Quảng Ngãi Xe Khách -
62A-444.12 - Long An Xe Con -
15K-455.53 - Hải Phòng Xe Con -
30L-043.33 - Hà Nội Xe Con -
51L-633.35 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-900.08 - Hải Dương Xe Con -
51M-257.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
99A-777.12 - Bắc Ninh Xe Con -
71A-188.85 - Bến Tre Xe Con -
63A-333.81 - Tiền Giang Xe Con -
51M-200.07 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
34A-731.11 - Hải Dương Xe Con -
37K-240.00 - Nghệ An Xe Con -
36C-577.76 - Thanh Hóa Xe Tải -
83D-010.00 - Sóc Trăng Xe tải van -
30K-444.57 - Hà Nội Xe Con -
61C-633.30 - Bình Dương Xe Tải -
76A-312.22 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-700.03 - Đồng Nai Xe Con -
51L-622.29 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49C-333.67 - Lâm Đồng Xe Tải -
30M-111.42 - Hà Nội Xe Con -
15K-242.22 - Hải Phòng Xe Con -
72C-233.34 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
69A-166.63 - Cà Mau Xe Con -
24A-272.22 - Lào Cai Xe Con -
60K-666.82 - Đồng Nai Xe Con -