Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-377.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
89A-555.15 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-172.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
30M-222.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
98C-382.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
84C-127.77 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
29K-449.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
79B-046.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
29K-382.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
19C-266.62 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
81A-477.74 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
14A-999.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
29K-349.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
20A-901.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
98A-881.11 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
61K-532.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51M-107.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:45
|
51L-933.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
21A-222.55 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
30M-173.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
61K-551.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
67A-333.48 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
51L-899.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15D-055.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-111.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
24D-011.19 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
29K-333.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
51M-262.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
99A-857.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|