Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-512.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-108.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-251.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
15D-056.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
81A-463.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
62A-489.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
29D-628.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
34A-922.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-271.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
24A-316.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
76A-326.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
22C-114.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-417.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-285.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-136.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
64D-007.39 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-104.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
79C-233.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
60K-627.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
65D-014.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
37K-535.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-289.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
98A-911.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-291.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-085.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51N-050.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51L-998.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
62A-488.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-115.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
15C-490.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|