Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-384.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 12D-010.16 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
29/10/2024 - 09:15
|
| 76A-333.35 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-154.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 72A-859.85 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 36C-564.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-238.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-209.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-215.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-346.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 60C-771.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 36K-303.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-292.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 61K-525.29 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 14K-030.36 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 86C-212.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 66B-024.02 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 36C-562.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51M-159.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 64A-214.21 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 83C-136.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 78B-020.25 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
29/10/2024 - 09:15
|
| 30M-070.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 15K-444.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 72C-270.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
| 51L-949.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 37K-524.24 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 78A-222.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 75A-400.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
| 20A-872.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|