Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-267.77 | - | Hòa Bình | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
48C-122.26 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
63A-333.13 | - | Tiền Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
43C-314.44 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
61K-560.00 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-222.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
82A-161.11 | - | Kon Tum | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
78B-022.23 | - | Phú Yên | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
76D-013.33 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | 30/10/2024 - 14:00 |
85D-006.66 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-200.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
78C-127.77 | - | Phú Yên | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
92A-433.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
61K-564.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
34A-922.25 | - | Hải Dương | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
67A-333.22 | - | An Giang | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
89A-555.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
30M-046.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
51N-099.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-348.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
89A-555.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-444.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-411.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
29K-425.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 30/10/2024 - 14:00 |
65A-521.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
62B-033.34 | - | Long An | Xe Khách | 30/10/2024 - 14:00 |
73D-011.11 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 30/10/2024 - 14:00 |
92A-438.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
47A-831.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |
51L-942.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 30/10/2024 - 14:00 |