Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-409.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-260.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-532.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-673.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-171.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-304.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-394.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-561.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-843.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
22D-007.79 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
30K-848.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-271.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-327.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-430.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-272.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-960.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-261.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-466.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
34A-887.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-711.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-688.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-274.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-652.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61K-581.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
83D-010.39 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
30L-841.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-270.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-625.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38C-199.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |