Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-051.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-187.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-231.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
86A-327.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
88C-315.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
43C-323.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
24A-323.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
22B-018.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:45
|
51L-951.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
37K-512.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-108.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-251.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
15D-056.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
81A-463.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
62A-489.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
29D-628.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
34A-922.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-271.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
24A-316.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
76A-326.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
22C-114.39 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
95C-089.79 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
23A-169.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
73A-371.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
61C-632.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-090.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
51E-341.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
15K-446.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-413.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
93A-508.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|