Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
79C-233.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
60K-627.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-104.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
37K-535.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-289.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
65D-014.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
36K-291.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
98A-911.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-085.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51N-050.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
62A-488.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51L-998.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
51M-115.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
15C-490.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
38C-245.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
18A-508.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
15K-484.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-076.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
60K-670.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
72C-270.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
27A-130.79 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
30M-088.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
65C-273.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
97A-099.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
37D-047.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
36K-256.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
66C-190.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
30M-146.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
20B-038.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
60C-767.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|