Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49C-393.98 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49A-765.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-959.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-171.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-272.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
43A-825.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-332.32 | - | Bình Định | Xe Con | - |
36K-124.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-111.17 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-736.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-838.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-418.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-226.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
66B-023.23 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
35D-017.17 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
12A-265.65 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51M-076.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
23C-078.78 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
77B-035.35 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
37K-464.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-314.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51D-888.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-827.82 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-750.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81C-234.34 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
92A-383.89 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
81A-464.60 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-292.95 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
14K-020.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37C-526.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |