Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-122.28 - Hà Nội Xe Con -
51L-888.74 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-888.20 - Hà Nội Xe Con -
34D-033.38 - Hải Dương Xe tải van -
36K-188.85 - Thanh Hóa Xe Con -
90A-222.44 - Hà Nam Xe Con -
21A-222.81 - Yên Bái Xe Con -
51M-000.05 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-999.30 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62C-222.93 - Long An Xe Tải -
28D-011.18 - Hòa Bình Xe tải van -
47A-844.41 - Đắk Lắk Xe Con -
73A-333.26 - Quảng Bình Xe Con -
30L-200.09 - Hà Nội Xe Con -
11A-111.59 - Cao Bằng Xe Con -
24A-311.19 - Lào Cai Xe Con -
30M-000.98 - Hà Nội Xe Con -
51L-593.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36K-244.40 - Thanh Hóa Xe Con -
21A-211.19 - Yên Bái Xe Con -
92A-433.37 - Quảng Nam Xe Con -
61C-600.09 - Bình Dương Xe Tải -
76A-333.51 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.29 - Trà Vinh Xe Tải -
34A-760.00 - Hải Dương Xe Con -
49C-394.44 - Lâm Đồng Xe Tải -
95A-137.77 - Hậu Giang Xe Con -
14A-999.14 - Quảng Ninh Xe Con -
77A-292.22 - Bình Định Xe Con -
49A-682.22 - Lâm Đồng Xe Con -