Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-560.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
24D-011.19 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-222.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
99A-857.77 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
30M-200.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
63A-333.13 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
79A-594.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
28A-267.77 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
48C-122.26 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
61K-564.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
67A-333.22 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
79D-011.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
11C-088.83 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-626.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
62C-222.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
28A-270.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
78A-222.09 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51L-932.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-111.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
63B-033.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
93D-010.00 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
21C-111.23 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
74A-277.72 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
81C-300.01 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
34C-444.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
78A-222.58 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-026.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
61K-555.63 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
36C-555.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51L-905.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|