Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-086.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 98A-873.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-589.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 66C-188.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 72C-277.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-307.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-154.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-598.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 11C-089.39 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 19A-747.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 36K-230.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 15C-497.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-088.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 65C-273.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 97A-099.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 37D-047.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 36K-256.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-146.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 66C-190.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 69A-169.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 20B-038.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 60C-767.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51N-072.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 89C-358.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-573.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-079.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 79C-230.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 29K-359.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 65C-264.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 37K-502.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|