Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49C-375.55 - Lâm Đồng Xe Tải -
22A-234.44 - Tuyên Quang Xe Con -
35A-444.98 - Ninh Bình Xe Con -
17C-195.55 - Thái Bình Xe Tải -
47A-766.64 - Đắk Lắk Xe Con -
36C-556.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-799.91 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30L-900.08 - Hà Nội Xe Con -
51L-371.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
21C-111.16 - Yên Bái Xe Tải -
93A-417.77 - Bình Phước Xe Con -
90A-222.00 - Hà Nam Xe Con -
66C-176.66 - Đồng Tháp Xe Tải -
15K-300.08 - Hải Phòng Xe Con -
17A-435.55 - Thái Bình Xe Con -
14A-999.53 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-864.44 - Đắk Lắk Xe Con -
51L-999.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-444.32 - Hải Phòng Xe Con -
93B-022.29 - Bình Phước Xe Khách -
62A-444.41 - Long An Xe Con -
72A-800.07 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
49A-666.44 - Lâm Đồng Xe Con -
70C-200.06 - Tây Ninh Xe Tải -
95A-132.22 - Hậu Giang Xe Con -
48A-255.52 - Đắk Nông Xe Con -
66A-300.01 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-466.63 - Hà Nội Xe Tải -
29K-300.07 - Hà Nội Xe Tải -
30L-191.11 - Hà Nội Xe Con -