Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-217.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
37K-555.19 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
49C-388.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
78A-222.98 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-033.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
92A-434.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
71A-213.33 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
30M-370.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
51L-935.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
28A-270.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
78A-222.09 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
62C-222.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-221.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51M-214.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51N-048.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
63B-033.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
79D-011.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
11C-088.83 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
21C-111.23 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
74A-277.72 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
34C-444.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
61C-626.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
78A-222.58 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
81C-300.01 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
51L-932.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
66C-188.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-375.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
21C-111.27 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
34C-444.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51N-146.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|