Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-175.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-007.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-259.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-801.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-286.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-753.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-680.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-663.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26C-134.79 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
47A-608.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-781.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-993.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-245.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-770.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90C-137.39 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
68A-352.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-309.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-442.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-407.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-094.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-774.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-790.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-419.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
49A-618.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-623.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-217.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
47A-721.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-531.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-449.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-929.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |