Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36K-256.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 66C-190.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-146.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 20B-038.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 60C-767.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 69A-169.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51N-072.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 89C-358.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-573.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-079.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 79C-230.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 97A-096.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 36C-553.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29K-419.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 65C-277.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 69D-006.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 60C-787.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 72A-875.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 18A-510.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 15K-448.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 66A-315.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29K-446.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 43A-962.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 61K-564.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 19A-722.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 11D-011.79 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 47A-821.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 29K-343.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14D-030.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 17A-492.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|