Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-273.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
97A-099.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
37D-047.39 | - | Nghệ An | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:00 |
36K-256.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-146.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
66C-190.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
69A-169.39 | - | Cà Mau | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
20B-038.39 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:00 |
60C-767.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
51N-072.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
89C-358.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-102.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
60C-782.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
20C-321.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
97A-096.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
36C-553.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
29K-419.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
69D-006.79 | - | Cà Mau | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
65C-277.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
72A-875.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
60C-787.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
15K-448.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
18A-510.79 | - | Nam Định | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
29K-446.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 10:00 |
43A-962.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
61K-564.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
66A-315.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
11D-011.79 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 28/10/2024 - 10:00 |
19A-722.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |
47A-821.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 28/10/2024 - 10:00 |