Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
78A-222.00 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
67A-331.11 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60C-788.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
74A-283.33 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-957.77 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
34C-444.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
97D-010.00 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
14K-000.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
75B-030.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
43A-961.11 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-261.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
79B-044.40 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-500.08 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
68D-008.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
49A-777.65 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-111.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60B-077.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
49A-762.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
29K-477.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
72A-880.00 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-113.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
89A-555.04 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-112.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-066.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
92A-433.35 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
92A-444.23 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-274.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
69C-105.55 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-499.98 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|