Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-999.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-222.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-555.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-222.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-200.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-704.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34C-444.62 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72A-755.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-555.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-488.82 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
99A-734.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-455.50 | - | Long An | Xe Con | - |
60C-690.00 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29K-444.73 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-200.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-088.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36K-155.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-822.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68C-177.73 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
23D-011.15 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
88D-022.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
19A-755.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
90C-144.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
51L-688.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-780.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-437.77 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-211.12 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
60K-373.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-444.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-999.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |