Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51B-703.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
67C-178.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-751.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-305.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-201.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-160.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-424.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-267.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
82D-005.79 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51L-275.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-744.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-381.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-735.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-616.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-255.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-625.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
78B-019.39 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
30L-411.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-976.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-290.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-723.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-287.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-266.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-462.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88C-280.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36K-007.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-816.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-403.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-748.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34D-034.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |