Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-040.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-608.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-515.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-806.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-165.16 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-780.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-571.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
81A-458.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-313.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-868.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89A-484.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
93A-481.81 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-121.21 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
88A-723.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65C-259.59 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-467.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-313.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
63C-222.26 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-027.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-797.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-783.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-616.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
90B-013.13 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
30L-650.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-246.46 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-875.87 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-847.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-908.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
21A-232.31 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
63C-222.25 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |