Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-400.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-546.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49A-777.84 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-425.55 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-222.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
38A-555.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-255.50 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
51L-746.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-799.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-451.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-688.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-913.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-311.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-850.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-242.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
70A-507.77 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
90C-155.58 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
81A-466.69 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-433.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-037.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12A-222.38 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
43A-804.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-555.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-555.78 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-399.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-666.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-866.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-561.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-777.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43C-302.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |