Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-000.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
79B-044.40 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
37K-500.08 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
68D-008.88 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
30M-111.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
60B-077.70 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
49A-777.65 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
23D-011.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-122.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
28A-261.11 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
20A-888.56 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
37K-487.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
14K-033.38 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
89A-566.67 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
47A-855.58 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
29K-400.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
49C-388.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
43B-064.44 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-166.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
63B-035.55 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
49C-391.11 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
51M-277.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-377.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
14K-033.34 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
88D-022.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
90C-155.58 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
12C-141.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-340.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
93A-522.29 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|