Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-782.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
20C-321.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
97A-096.79 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
36C-553.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
43B-063.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
28/10/2024 - 09:15
|
60C-780.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-280.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-303.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
98C-390.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
89A-564.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
37K-515.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-323.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
93A-507.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
83A-196.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
62A-494.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51N-085.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
34A-959.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
37K-574.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
43A-954.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
70A-584.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-063.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
61K-540.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
69A-174.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
79C-231.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
34A-930.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
36K-270.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
83C-133.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51N-134.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
62D-014.79 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
22A-268.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|