Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-315.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
92A-434.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
47A-831.31 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
88C-318.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
70B-035.35 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 28/10/2024 - 14:45 |
12D-009.00 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | 28/10/2024 - 14:45 |
15K-461.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
63A-333.34 | - | Tiền Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
36K-292.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 28/10/2024 - 14:45 |
51M-153.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:45 |
30L-929.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
34A-953.95 | - | Hải Dương | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
60C-756.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
92A-441.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
37K-483.83 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
86A-326.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
51M-056.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
82A-161.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-061.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
15K-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
68A-379.37 | - | Kiên Giang | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
29K-389.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
51M-271.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
47C-418.41 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
19A-755.75 | - | Phú Thọ | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
30M-372.72 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
37K-545.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
51N-142.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |
20C-313.11 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 28/10/2024 - 14:00 |
62A-490.90 | - | Long An | Xe Con | 28/10/2024 - 14:00 |