Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19D-020.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:45
|
| 88C-313.15 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 61C-616.15 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 61K-560.60 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 90C-157.57 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:45
|
| 26A-245.45 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 30M-303.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 66A-315.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 92A-434.36 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 47A-831.31 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:45
|
| 30M-242.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 49A-755.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 92A-441.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 37K-483.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 73D-011.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 82A-161.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 95A-138.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 36K-292.95 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-271.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-236.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 23D-011.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-372.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-289.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 94B-015.01 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51N-142.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 20C-313.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 62A-490.90 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-537.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 63A-340.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 77C-267.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|