Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-490.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-666.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-833.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-333.20 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
18A-488.82 | - | Nam Định | Xe Con | - |
83A-174.44 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.35 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98C-377.76 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
11D-011.16 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
89A-555.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
29K-111.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67C-172.22 | - | An Giang | Xe Tải | - |
19A-610.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-713.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
64C-111.36 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
62B-033.36 | - | Long An | Xe Khách | - |
34A-957.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-111.16 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
38A-666.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
94C-078.88 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
48A-214.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-444.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-388.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-444.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-466.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-444.22 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-199.95 | - | Sơn La | Xe Con | - |
49A-777.65 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
18A-511.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
95A-136.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |