Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98D-022.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
23B-014.44 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
26B-022.26 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
65C-269.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-863.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
47D-022.20 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
89A-555.45 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-213.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
81A-472.22 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
43A-962.22 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-555.01 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
62C-222.27 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
21A-222.06 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
86A-333.12 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
61K-555.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
37K-555.07 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-406.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51N-111.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
72A-866.63 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
51N-086.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
23D-011.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
30M-122.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
36C-555.14 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
19A-661.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
99A-888.13 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
17C-222.58 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
51E-346.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
60C-777.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
61K-594.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|