Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61K-540.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
69A-174.79 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
79C-231.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
34A-930.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
36K-270.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
83C-133.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
51N-134.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
62D-014.79 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
22A-268.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
68A-366.39 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-288.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
37K-561.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51N-142.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
74A-284.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
70A-603.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
81A-471.39 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
62A-475.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-113.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
72A-873.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
60K-630.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
34A-948.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
51M-123.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
19A-736.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
17A-499.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
48A-257.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-152.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
30M-352.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
93C-207.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
38A-698.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
43A-978.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|