Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-437.37 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-801.01 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
67C-171.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
30L-461.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-647.47 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-575.72 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
68D-010.15 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
30M-064.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-400.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
73B-020.21 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
65A-530.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-202.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-404.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-697.69 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-959.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
11C-070.79 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
30L-732.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-424.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-083.08 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-605.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-416.16 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
62A-484.81 | - | Long An | Xe Con | - |
19A-739.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-447.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34C-378.78 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72C-281.81 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29K-143.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-379.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-715.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |