Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-483.83 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 95A-138.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 36K-292.95 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-236.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 23D-011.01 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 81D-017.17 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-289.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 94B-015.01 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 61K-537.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 63A-340.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-242.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30L-929.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 34A-953.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 60C-756.75 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 62A-490.90 |
-
|
Long An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 92A-441.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 86A-326.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-056.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 82A-161.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 37B-047.47 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-061.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 15K-496.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 68A-379.37 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 29K-389.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51M-271.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 47C-418.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 19A-755.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 30M-372.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 37K-545.46 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51N-142.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|