Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
83A-199.98 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
51M-127.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-498.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
17C-222.37 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
51M-198.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
20A-888.01 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
60C-777.34 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
72C-275.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
49A-777.59 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
29D-626.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
90A-288.85 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
47A-840.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
51M-222.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
84B-020.00 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
82D-013.33 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
99A-888.13 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
51E-346.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
78A-222.96 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
61K-594.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
61K-596.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
60C-777.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
62C-222.00 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
63C-240.00 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
86A-333.47 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
27D-008.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
36C-555.14 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
99C-333.69 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
19A-661.11 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
29K-420.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
11D-011.18 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|