Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-111.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-000.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-055.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-391.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
21A-184.44 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
49A-777.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34C-381.11 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
30L-666.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-531.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-006.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-444.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-817.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-082.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-111.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51L-900.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-500.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-200.02 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
60K-537.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-000.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-312.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-725.55 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18B-033.32 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
86A-333.30 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30L-822.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-288.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76C-158.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
60K-644.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
94D-003.33 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
72A-766.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |