Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-183.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-166.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 86A-332.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 88C-312.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 43A-946.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 23A-168.79 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-380.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 34A-932.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 98C-391.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 36C-558.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-414.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 30M-150.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51N-054.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 35A-482.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 29K-453.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 37K-488.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 29K-388.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 28B-020.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-077.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-178.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51M-269.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 72C-268.39 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 99C-338.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
| 98A-903.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 37K-504.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 51N-077.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 12B-017.39 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 74B-019.39 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
28/10/2024 - 08:30
|
| 70A-587.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 43A-978.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|