Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-719.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-736.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-632.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84C-109.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-272.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
17B-031.39 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
30L-759.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-752.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-327.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-787.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-190.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
71B-021.79 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
36C-463.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
84A-137.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30M-261.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-773.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-730.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-232.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-814.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-492.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-766.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-614.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
37K-238.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-452.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-297.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-412.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-824.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-630.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-143.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99D-024.39 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |