Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 20C-313.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 77C-267.67 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
28/10/2024 - 14:00
|
| 66A-308.30 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
28/10/2024 - 14:00
|
| 51N-019.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 73B-019.01 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 30M-378.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 20C-323.28 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 26C-163.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 82A-161.62 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 14K-000.03 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 61K-571.71 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 30M-182.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 48C-121.21 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 22A-277.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 65B-026.02 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
28/10/2024 - 10:00
|
| 60C-765.65 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51L-898.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 19C-270.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 20A-891.89 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-135.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 63D-014.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 76A-332.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 98C-383.83 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 43C-323.24 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51N-015.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 47A-838.36 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|
| 51M-215.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 97D-010.01 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
28/10/2024 - 10:00
|
| 99C-337.37 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
28/10/2024 - 10:00
|
| 30M-158.15 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
28/10/2024 - 10:00
|