Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-346.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
23A-171.72 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
25B-010.14 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
38A-709.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51M-289.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43C-298.98 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
89A-474.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-041.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-313.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30L-581.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-121.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-421.21 | - | Long An | Xe Con | - |
63C-204.04 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
93A-415.15 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79C-228.28 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
24A-323.29 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51M-203.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
43A-979.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
89A-535.34 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-906.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-754.54 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-097.97 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
92C-237.23 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
66A-251.51 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99B-030.31 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
86C-212.18 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
12A-271.71 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49C-394.94 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |