Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65D-011.15 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:45
|
99A-864.44 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
83A-199.98 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-444.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
29K-444.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
17C-222.37 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
29K-331.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
30M-066.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-513.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
29K-433.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
20A-888.01 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
60C-777.34 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:45
|
17C-222.45 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
93B-022.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
14A-999.44 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
43D-015.55 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
49A-777.96 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
14A-999.25 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
47C-414.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
49D-015.55 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 14:00
|
38A-711.16 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
36K-246.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
11C-088.85 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
18A-490.00 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
20A-870.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
68C-180.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
92A-444.33 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
98A-877.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
37C-593.33 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
30M-082.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|