Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 78A-222.20 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
| 49B-033.33 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
| 89A-555.54 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
| 49A-777.74 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
| 82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
| 36C-555.54 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:45
|
| 60B-077.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
| 25B-011.11 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:45
|
| 76A-333.31 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:45
|
| 17C-222.23 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 90A-300.00 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
09/11/2024 - 14:00
|
| 99C-333.35 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 14:00
|
| 93B-022.22 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/11/2024 - 14:00
|
| 62C-222.21 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 51M-222.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 51D-888.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 38A-700.00 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
| 36C-555.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
| 51M-311.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
| 14K-000.06 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
| 15K-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 86C-211.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
| 76A-333.34 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
| 83A-200.00 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
| 36C-555.52 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
| 70A-600.00 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 51M-222.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
| 86A-333.30 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 51M-222.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 60C-777.72 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|