Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-111.13 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 14:15
30M-188.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 14:15
67A-333.88 65.000.000 An Giang Xe Con 11/10/2024 - 13:30
61K-558.88 185.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2024 - 13:30
60K-633.36 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2024 - 13:30
88A-816.66 125.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 13:30
27A-128.88 40.000.000 Điện Biên Xe Con 11/10/2024 - 13:30
49A-777.78 65.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2024 - 13:30
37K-568.88 350.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2024 - 10:45
30M-288.89 155.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 10:45
90A-299.92 45.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2024 - 10:45
51L-959.99 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 10:00
20A-888.69 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2024 - 10:00
88A-808.88 330.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2024 - 10:00
98A-888.78 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2024 - 10:00
60K-666.63 190.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2024 - 10:00
29K-333.44 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2024 - 10:00
51N-111.11 1.945.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 10:00
30M-300.00 145.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 10:00
51L-999.59 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2024 - 09:15
30M-315.55 80.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 09:15
30M-222.52 55.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 09:15
30M-333.34 110.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2024 - 08:30
19C-266.68 50.000.000 Phú Thọ Xe Tải 11/10/2024 - 08:30
12A-266.66 485.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/10/2024 - 08:30
82C-096.66 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
98A-888.35 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2024 - 15:45
30M-111.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45
24C-166.61 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 10/10/2024 - 15:45
30M-095.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2024 - 15:45