Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-156.66 |
90.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 14:15
|
| 51L-899.99 |
2.795.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 14:15
|
| 49A-777.78 |
65.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 67A-333.88 |
65.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 61K-558.88 |
185.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 60K-633.36 |
60.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 88A-816.66 |
125.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 27A-128.88 |
40.000.000
|
Điện Biên |
Xe Con |
11/10/2024 - 13:30
|
| 37K-568.88 |
350.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 30M-288.89 |
155.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 90A-299.92 |
45.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:45
|
| 29K-333.44 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/10/2024 - 10:00
|
| 51N-111.11 |
1.945.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 30M-300.00 |
145.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 51L-959.99 |
415.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 20A-888.69 |
95.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 88A-808.88 |
330.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 98A-888.78 |
55.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 60K-666.63 |
190.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2024 - 10:00
|
| 51L-999.59 |
200.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2024 - 09:15
|
| 30M-315.55 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 09:15
|
| 30M-222.52 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 09:15
|
| 12A-266.66 |
485.000.000
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
11/10/2024 - 08:30
|
| 30M-333.34 |
110.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2024 - 08:30
|
| 19C-266.68 |
50.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/10/2024 - 08:30
|
| 30M-222.72 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2024 - 15:45
|
| 30M-233.32 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2024 - 15:45
|
| 73C-195.55 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/10/2024 - 15:45
|
| 30M-333.81 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2024 - 15:45
|
| 15K-444.68 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2024 - 15:45
|