Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17A-455.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-161.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
51N-151.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-163.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
99A-792.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
30M-029.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:45
23A-166.86 40.000.000 Hà Giang Xe Con 18/10/2024 - 15:45
38A-699.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:45
88A-826.86 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 15:00
51N-000.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-129.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
60K-636.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2024 - 15:00
30M-066.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 15:00
38A-699.88 120.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2024 - 15:00
88A-816.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2024 - 14:15
15K-456.66 185.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2024 - 14:15
30M-128.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 14:15
24A-316.66 70.000.000 Lào Cai Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-226.86 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
30M-036.66 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 13:30
69A-168.88 105.000.000 Cà Mau Xe Con 18/10/2024 - 13:30
65C-266.66 90.000.000 Cần Thơ Xe Tải 18/10/2024 - 13:30
63A-338.88 115.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/10/2024 - 13:30
20A-865.68 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2024 - 10:45
99A-861.68 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-111.88 300.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-256.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-181.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
30M-219.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2024 - 10:45
86A-333.68 80.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/10/2024 - 10:45